Chương trình đào tạo - Quản trị kinh doanh du lịch
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH
I. QUẢN TRỊ KINH DOANH
**Gồm các chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh du lịch
- Truyền thông và marketing
- Tổ chức và quản lý sự kiện
- Quản trị quan hệ công chúng
- Thương mại điện tử
Ghi chú: – Tín chỉ của các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng – an ninh không tính chung vào tổng khối lượng tín chỉ toàn khóa.
– Các học phần ngoại ngữ sinh viên có thể lựa chọn tiếng anh hoặc ngoại ngữ khác.
Bảng 1: Khung chương trình đào tạo
| TT | Mã Học phần | TÊN HỌC PHẦN | Số TC | HỌC KỲ | HỌC KỲ | HỌC KỲ | HỌC KỲ | HỌC KỲ | HỌC KỲ | HỌC KỲ | HỌC KỲ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Mã Học phần | TÊN HỌC PHẦN | Số TC | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| A | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 39/46 | ||||||||
| I | Lý luận chính trị | Lý luận chính trị | 11 | ||||||||
| Bắt buộc | 11 | ||||||||||
| 1 | DCU1043 | Triết học Mác – Lênin | 3 | 3 | |||||||
| 2 | DCU1022 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | 2 | |||||||
| 3 | DCU1012 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 2 | |||||||
| 4 | DCU1052 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 2 | |||||||
| 5 | DCU1032 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 2 | |||||||
| II | Khoa học tự nhiên | Khoa học tự nhiên | 6 | ||||||||
| Bắt buộc | 6 | ||||||||||
| 6 | DLH2703 | Thống kê kinh tế và kinh doanh | 3 | 3 | |||||||
| 7 | ICT2563 | Tin học ứng dụng | 3 | 3 | |||||||
| III | Khoa học xã hội – nhân văn | Khoa học xã hội – nhân văn | 6/10 | ||||||||
| Bắt buộc | 2 | ||||||||||
| 8 | DLH1362 | Pháp luật đại cương | 2 | 2 | |||||||
| Tự chọn | 4/8 | ||||||||||
| 9 | DLH3292 | Luật kinh tế | 2 | (2) | |||||||
| 10 | DLH1582 | Xã hội học đại cương | 2 | (2) | |||||||
| 11 | QLH1132 | Khoa học môi trường | 2 | (2) | |||||||
| 12 | QLH1332 | Tâm lý học đại cương | 2 | (2) | |||||||
| IV | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | 16/19 | ||||||||
| Bắt buộc | 13 | ||||||||||
| 13 | DCU1103 | Ngoại ngữ cơ bản 1 | 3 | 3 | |||||||
| 14 | DCU1112 | Ngoại ngữ cơ bản 2 | 2 | 2 | |||||||
| 15 | DCU1122 | Ngoại ngữ cơ bản 3 | 2 | 2 | |||||||
| 16 | EMM1703 | Ngoại ngữ chuyên ngành 1 | 3 | 3 | |||||||
| 17 | EMM1713 | Ngoại ngữ chuyên ngành 2 | 3 | 3 | |||||||
| Tự chọn | 3/6 | ||||||||||
| 18 | EMM2603 | Ngoại ngữ nâng cao | 3 | (3) | |||||||
| 19 | DHD1143 | Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp cơ bản, Tiếng Trung cơ bản, Tiếng Nhật cơ bản, Tiếng Hàn cơ bản) | 3 | (3) | |||||||
| V | GDTC1015 | Giáo dục thể chất | |||||||||
| VI | GDQP1017 | Giáo dục quốc phòng | |||||||||
| B | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 68/105 | ||||||||
| VII | Kiến thức cơ sở của khối ngành | Kiến thức cơ sở của khối ngành | 18/21 | ||||||||
| Bắt buộc | 15 | ||||||||||
| 20 | DLH1603 | Kinh tế học ứng dụng | 3 | 3 | |||||||
| 21 | DLH2333 | Nguyên lý kế toán | 3 | 3 | |||||||
| 22 | EMM2093 | Marketing căn bản | 3 | 3 | |||||||
| 23 | EMM3263 | Quản trị học | 3 | 3 | |||||||
| 24 | DLH2503 | Tổng quan du lịch | 3 | 3 | |||||||
| Tự chọn | 3/6 | ||||||||||
| 25 | DLH2033 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | (3) | |||||||
| 26 | QKN3173 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 3 | (3) | |||||||
| VIII | Kiến thức cơ sở của ngành | Kiến thức cơ sở của ngành | 15/18 | ||||||||
| Bắt buộc | 12 | ||||||||||
| 27 | EMM3193 | Phương pháp nghiên cứu trong du lịch | 3 | 3 | |||||||
| 28 | QKN2653 | Quản trị nhân lực du lịch | 3 | 3 | |||||||
| 29 | QKN2663 | Quản trị tài chính | 3 | 3 | |||||||
| 30 | EMM3113 | Marketing du lịch | 3 | 3 | |||||||
| Tự chọn | 3/6 | ||||||||||
| 31 | EMM3403 | Quản trị bán hàng | 3 | (3) | |||||||
| 32 | EMM3723 | Quản trị thương hiệu | 3 | (3) | |||||||
| IX | Kiến thức ngành | Kiến thức ngành | 26/57 | ||||||||
| Bắt buộc | 11 | ||||||||||
| 33 | EMM3283 | Quản trị marketing du lịch | 3 | 3 | |||||||
| 34 | EMM4633 | Quản lý và marketing điểm đến du lịch | 3 | 3 | |||||||
| 35 | EMM3683 | Tổ chức sự kiện và lễ hội | 3 | 3 | |||||||
| 36 | EMM3662 | Thiết kế đồ họa trong du lịch | 2 | 2 | |||||||
| Tự chọn | 15/46 | ||||||||||
| Nhóm kiến thức: Quản trị dịch vụ du lịch | Nhóm kiến thức: Quản trị dịch vụ du lịch | Nhóm kiến thức: Quản trị dịch vụ du lịch | 10 | ||||||||
| 37 | EMM3582 | Kỹ năng tư duy sáng tạo và phản biện | 2 | (2) | |||||||
| 38 | QKN2492 | Đàm phán kinh doanh | 2 | (2) | |||||||
| 39 | QKN3643 | Quản trị khu vui chơi giải trí | 3 | (3) | |||||||
| 40 | ICT4523 | Quản trị quan hệ công chúng | 3 | (3) | |||||||
| Nhóm kiến thức: Sự kiện và Marketing du lịch | Nhóm kiến thức: Sự kiện và Marketing du lịch | Nhóm kiến thức: Sự kiện và Marketing du lịch | 12 | ||||||||
| 41 | EMM3573 | Hành vi khách hàng du lịch | 3 | (3) | |||||||
| 42 | ICT3483 | Marketing số trong du lịch | 3 | (3) | |||||||
| 43 | EMM4132 | Marketing thị trường tổ chức | 2 | (2) | |||||||
| 44 | EMM3592 | Marketing sự kiện và lễ hội | 2 | (2) | |||||||
| 45 | EMM3652 | Quản trị sự kiện kinh doanh | 2 | (2) | |||||||
| Nhóm kiến thức: Văn hóa và du lịch | Nhóm kiến thức: Văn hóa và du lịch | Nhóm kiến thức: Văn hóa và du lịch | 12 | ||||||||
| 46 | DLH3663 | Du lịch văn hoá và di sản | 3 | (3) | |||||||
| 47 | QLH3503 | Văn hóa đa quốc gia | 3 | (3) | |||||||
| 48 | QLH3523 | Văn hóa Huế | 3 | (3) | |||||||
| 49 | DLH4073 | Du lịch bền vững | 3 | (3) | |||||||
| Nhóm kiến thức: Công nghệ và du lịch | Nhóm kiến thức: Công nghệ và du lịch | Nhóm kiến thức: Công nghệ và du lịch | 12 | ||||||||
| 50 | ICT4253 | Quản lý hệ thống thông tin du lịch | 3 | (3) | |||||||
| 51 | ICT3433 | Du lịch số | 3 | (3) | |||||||
| 52 | ICT4283 | Quản trị quan hệ khách hàng trực tuyến | 3 | (3) | |||||||
| 53 | ICT3453 | Hệ sinh thái du lịch thông minh | 3 | (3) | |||||||
| X | Kiến thức chuyên ngành | Kiến thức chuyên ngành | 9 | ||||||||
| Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch Module: Quản trị kinh doanh du lịch | Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch Module: Quản trị kinh doanh du lịch | Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch Module: Quản trị kinh doanh du lịch | 9 | ||||||||
| 54 | QKN2673 | Tổ chức quản lý kinh doanh khách sạn | 3 | 3 | |||||||
| 55 | QKN2683 | Tổ chức quản lý kinh doanh nhà hàng | 3 | 3 | |||||||
| 56 | QLH4293 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 3 | 3 | |||||||
| Chuyên ngành Quản trị sự kiện du lịch và giải trí Module: Quản trị sự kiện du lịch và giải trí | Chuyên ngành Quản trị sự kiện du lịch và giải trí Module: Quản trị sự kiện du lịch và giải trí | Chuyên ngành Quản trị sự kiện du lịch và giải trí Module: Quản trị sự kiện du lịch và giải trí | 9 | ||||||||
| 57 | EMM4373 | Xây dựng kế hoạch tổ chức sự kiện | 3 | 3 | |||||||
| 58 | EMM4673 | Thiết kế trải nghiệm sự kiện và giải trí | 3 | 3 | |||||||
| 59 | EMM3643 | Quản trị sản xuất chương trình sự kiện và giải trí | 3 | 3 | |||||||
| Chuyên ngành Truyền thông & Marketing du lịch Module: Truyền thông & Marketing du lịch | Chuyên ngành Truyền thông & Marketing du lịch Module: Truyền thông & Marketing du lịch | Chuyên ngành Truyền thông & Marketing du lịch Module: Truyền thông & Marketing du lịch | 9 | ||||||||
| 60 | EMM4433 | Marketing quốc tế | 3 | 3 | |||||||
| 61 | EMM3693 | Truyền thông mạng xã hội trong du lịch | 3 | 3 | |||||||
| 62 | EMM3613 | Quản lý khủng hoảng truyền thông | 3 | 3 | |||||||
| C | THỰC TẬP | THỰC TẬP | 9 | ||||||||
| XI | Module: Thực tập | Module: Thực tập | 9 | ||||||||
| 63 | DHD4173 | Thực tập nghiệp vụ 1 | 3 | 3 | |||||||
| 64 | DHD4183 | Thực tập nghiệp vụ 2 | 3 | 3 | |||||||
| 65 | DHD4193 | Thực tập quản lý | 3 | 3 | |||||||
| D | KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP | 7 | ||||||||
| XII | Khóa luận | Khóa luận | 7 | ||||||||
| 66 | DHD5157 | Khóa luận tốt nghiệp | 7 | 7 | |||||||
| XIII | Học phần thay thế khóa luận | Học phần thay thế khóa luận | 7 | ||||||||
| Module: Chuyên đề tốt nghiệp | Module: Chuyên đề tốt nghiệp | 5 | |||||||||
| 67 | DHD5165 | Chuyên đề tốt nghiệp | 5 | 5 | |||||||
| Module: Chuyên đề theo chuyên ngành | Module: Chuyên đề theo chuyên ngành | 2 | |||||||||
| Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch | Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch | ||||||||||
| 68 | EMM5562 | CĐ Quản lý dự án du lịch | 2 | 2 | |||||||
| Chuyên ngành Quản trị sự kiện du lịch và giải trí | Chuyên ngành Quản trị sự kiện du lịch và giải trí | ||||||||||
| 69 | EMM4022 | CĐ Tổ chức các loại hình sự kiện | 2 | 2 | |||||||
| Chuyên ngành Truyền thông & Marketing du lịch | Chuyên ngành Truyền thông & Marketing du lịch | ||||||||||
| 70 | EMM5532 | CĐ Giao tiếp Marketing tổng hợp | 2 | 2 | |||||||
| Tổng cộng | Tổng cộng | Tổng cộng | 123/167 | 18/22 | 16/16 | 18/23 | 17/17 | 18/32 | 18/30 | 11/20 | 7 |