Chuyển tới nội dung chính
Phiên bản: K57 (2023-2027)

Chương trình đào tạo - Quản trị kinh doanh du lịch

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH

I. QUẢN TRỊ KINH DOANH

**Gồm các chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh du lịch

- Truyền thông và marketing

- Tổ chức và quản lý sự kiện

- Quản trị quan hệ công chúng

- Thương mại điện tử

Ghi chú: – Tín chỉ của các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng – an ninh không tính chung vào tổng khối lượng tín chỉ toàn khóa.

– Các học phần ngoại ngữ sinh viên có thể lựa chọn tiếng anh hoặc ngoại ngữ khác.

Bảng 1: Khung chương trình đào tạo

TTMã Học phầnTÊN HỌC PHẦNSố TCHỌC KỲHỌC KỲHỌC KỲHỌC KỲHỌC KỲHỌC KỲHỌC KỲHỌC KỲ
TTMã Học phầnTÊN HỌC PHẦNSố TC12345678
AKIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNGKIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG39/46
ILý luận chính trịLý luận chính trị11
Bắt buộc11
1DCU1043Triết học Mác – Lênin33
2DCU1022Kinh tế chính trị Mác – Lênin22
3DCU1012Chủ nghĩa xã hội khoa học22
4DCU1052Tư tưởng Hồ Chí Minh22
5DCU1032Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam22
IIKhoa học tự nhiênKhoa học tự nhiên6
Bắt buộc6
6DLH2703Thống kê kinh tế và kinh doanh33
7ICT2563Tin học ứng dụng33
IIIKhoa học xã hội – nhân vănKhoa học xã hội – nhân văn6/10
Bắt buộc2
8DLH1362Pháp luật đại cương22
Tự chọn4/8
9DLH3292Luật kinh tế2(2)
10DLH1582Xã hội học đại cương2(2)
11QLH1132Khoa học môi trường2(2)
12QLH1332Tâm lý học đại cương2(2)
IVNgoại ngữNgoại ngữ16/19
Bắt buộc13
13DCU1103Ngoại ngữ cơ bản 133
14DCU1112Ngoại ngữ cơ bản 222
15DCU1122Ngoại ngữ cơ bản 322
16EMM1703Ngoại ngữ chuyên ngành 133
17EMM1713Ngoại ngữ chuyên ngành 233
Tự chọn3/6
18EMM2603Ngoại ngữ nâng cao3(3)
19DHD1143Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp cơ bản, Tiếng Trung cơ bản, Tiếng Nhật cơ bản, Tiếng Hàn cơ bản)3(3)
VGDTC1015Giáo dục thể chất
VIGDQP1017Giáo dục quốc phòng
BKIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆPKIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP68/105
VIIKiến thức cơ sở của khối ngànhKiến thức cơ sở của khối ngành18/21
Bắt buộc15
20DLH1603Kinh tế học ứng dụng33
21DLH2333Nguyên lý kế toán33
22EMM2093Marketing căn bản33
23EMM3263Quản trị học33
24DLH2503Tổng quan du lịch33
Tự chọn3/6
25DLH2033Cơ sở văn hóa Việt Nam3(3)
26QKN3173Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp3(3)
VIIIKiến thức cơ sở của ngànhKiến thức cơ sở của ngành15/18
Bắt buộc12
27EMM3193Phương pháp nghiên cứu trong du lịch33
28QKN2653Quản trị nhân lực du lịch33
29QKN2663Quản trị tài chính33
30EMM3113Marketing du lịch33
Tự chọn3/6
31EMM3403Quản trị bán hàng3(3)
32EMM3723Quản trị thương hiệu3(3)
IXKiến thức ngànhKiến thức ngành26/57
Bắt buộc11
33EMM3283Quản trị marketing du lịch33
34EMM4633Quản lý và marketing điểm đến du lịch33
35EMM3683Tổ chức sự kiện và lễ hội33
36EMM3662Thiết kế đồ họa trong du lịch22
Tự chọn15/46
Nhóm kiến thức: Quản trị dịch vụ du lịchNhóm kiến thức: Quản trị dịch vụ du lịchNhóm kiến thức: Quản trị dịch vụ du lịch10
37EMM3582Kỹ năng tư duy sáng tạo và phản biện2(2)
38QKN2492Đàm phán kinh doanh2(2)
39QKN3643Quản trị khu vui chơi giải trí3(3)
40ICT4523Quản trị quan hệ công chúng3(3)
Nhóm kiến thức: Sự kiện và Marketing du lịchNhóm kiến thức: Sự kiện và Marketing du lịchNhóm kiến thức: Sự kiện và Marketing du lịch12
41EMM3573Hành vi khách hàng du lịch3(3)
42ICT3483Marketing số trong du lịch3(3)
43EMM4132Marketing thị trường tổ chức2(2)
44EMM3592Marketing sự kiện và lễ hội2(2)
45EMM3652Quản trị sự kiện kinh doanh2(2)
Nhóm kiến thức: Văn hóa và du lịchNhóm kiến thức: Văn hóa và du lịchNhóm kiến thức: Văn hóa và du lịch12
46DLH3663Du lịch văn hoá và di sản3(3)
47QLH3503Văn hóa đa quốc gia3(3)
48QLH3523Văn hóa Huế3(3)
49DLH4073Du lịch bền vững3(3)
Nhóm kiến thức: Công nghệ và du lịchNhóm kiến thức: Công nghệ và du lịchNhóm kiến thức: Công nghệ và du lịch12
50ICT4253Quản lý hệ thống thông tin du lịch3(3)
51ICT3433Du lịch số3(3)
52ICT4283Quản trị quan hệ khách hàng trực tuyến3(3)
53ICT3453Hệ sinh thái du lịch thông minh3(3)
XKiến thức chuyên ngànhKiến thức chuyên ngành9
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch Module: Quản trị kinh doanh du lịchChuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch Module: Quản trị kinh doanh du lịchChuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch Module: Quản trị kinh doanh du lịch9
54QKN2673Tổ chức quản lý kinh doanh khách sạn33
55QKN2683Tổ chức quản lý kinh doanh nhà hàng33
56QLH4293Quản trị kinh doanh lữ hành33
Chuyên ngành Quản trị sự kiện du lịch và giải trí Module: Quản trị sự kiện du lịch và giải tríChuyên ngành Quản trị sự kiện du lịch và giải trí Module: Quản trị sự kiện du lịch và giải tríChuyên ngành Quản trị sự kiện du lịch và giải trí Module: Quản trị sự kiện du lịch và giải trí9
57EMM4373Xây dựng kế hoạch tổ chức sự kiện33
58EMM4673Thiết kế trải nghiệm sự kiện và giải trí33
59EMM3643Quản trị sản xuất chương trình sự kiện và giải trí33
Chuyên ngành Truyền thông & Marketing du lịch Module: Truyền thông & Marketing du lịchChuyên ngành Truyền thông & Marketing du lịch Module: Truyền thông & Marketing du lịchChuyên ngành Truyền thông & Marketing du lịch Module: Truyền thông & Marketing du lịch9
60EMM4433Marketing quốc tế33
61EMM3693Truyền thông mạng xã hội trong du lịch33
62EMM3613Quản lý khủng hoảng truyền thông33
CTHỰC TẬPTHỰC TẬP9
XIModule: Thực tậpModule: Thực tập9
63DHD4173Thực tập nghiệp vụ 133
64DHD4183Thực tập nghiệp vụ 233
65DHD4193Thực tập quản lý33
DKHÓA LUẬN TỐT NGHIỆPKHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP7
XIIKhóa luậnKhóa luận7
66DHD5157Khóa luận tốt nghiệp77
XIIIHọc phần thay thế khóa luậnHọc phần thay thế khóa luận7
Module: Chuyên đề tốt nghiệpModule: Chuyên đề tốt nghiệp5
67DHD5165Chuyên đề tốt nghiệp55
Module: Chuyên đề theo chuyên ngànhModule: Chuyên đề theo chuyên ngành2
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịchChuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch
68EMM5562CĐ Quản lý dự án du lịch22
Chuyên ngành Quản trị sự kiện du lịch và giải tríChuyên ngành Quản trị sự kiện du lịch và giải trí
69EMM4022CĐ Tổ chức các loại hình sự kiện22
Chuyên ngành Truyền thông & Marketing du lịchChuyên ngành Truyền thông & Marketing du lịch
70EMM5532CĐ Giao tiếp Marketing tổng hợp22
Tổng cộngTổng cộngTổng cộng123/16718/2216/1618/2317/1718/3218/3011/207